Có 2 kết quả:

炖肉 dùn ròu ㄉㄨㄣˋ ㄖㄡˋ燉肉 dùn ròu ㄉㄨㄣˋ ㄖㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) stewed meat
(2) beef stew

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) stewed meat
(2) beef stew

Bình luận 0